Armourdale, Quận Towner, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 46 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Towner |
English version Armourdale, Quận Towner, Bắc Dakota
Armourdale, Quận Towner, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 46 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Towner |
Thực đơn
Armourdale, Quận Towner, Bắc DakotaLiên quan
Armourdale, Quận Towner, Bắc DakotaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Armourdale, Quận Towner, Bắc Dakota